Có 2 kết quả:

横渡 héng dù ㄏㄥˊ ㄉㄨˋ橫渡 héng dù ㄏㄥˊ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cross (a body of water)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to cross (a body of water)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0