Có 2 kết quả:
横渡 héng dù ㄏㄥˊ ㄉㄨˋ • 橫渡 héng dù ㄏㄥˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cross (a body of water)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cross (a body of water)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0